- Trạng thái: Còn hàng
- Mã sản phẩm: Cáp mạng DINTEK CAT.5e UTP 305m (P/N: 1101-03003)
- Cân nặng: 4.00kg
Cáp mạng DINTEK Cat.5e UTP
- Dây cáp mạng chuẩn quốc tế Cat.5e.
- Thiết kế với 4 cặp dây, chất liệu: Lõi đồng nguyên chất, kích thước: 24AWG (0.51mm).
- Chạy được tốc độ thật 1G với khoảng cách 100m.
- Đáp ứng nhu cầu cho những ứng dụng Gigabit Ethernet, 10/100BASE-TX...
- Cho phép cấp nguồn qua Ethernet (PoE) lên tới 100m.
- Quy cách: 350m/thùng, vỏ bảo vệ PVC màu xám.
- Thích hợp sử dụng cho việc triển khai camera, hệ thống mạng, …
Cáp DINTEK Cat5e UTP 305m có màu xám, được đóng gói vào reel-in-box, với chiều dài 1000 feet (305m). Cáp mạng DINTEK CAT5e UTP được thiết kế với băng thông lên đến 100 MHz và hỗ trợ ứng dụng Gigabit Ethernet với tốc độ truyền tải lên đến 1 Gbps, đáp ứng hầu hết nhu cầu sử dụng trong hệ thống Bootrom, Camera và Ethernet tốc độ cao.
Cáp DINTEK Cat5e UTP 305m có cấu trúc 4 cặp dây xoắn đôi với chất liệu lõi cấu thành từ đồng nguyên chất, vỏ nhựa PVC chất lượng cao.
Cáp DINTEK Cat5e UTP 305m đáp ứng vượt trội các tiêu chuẩn quốc tế của Cat5e do TIA (ANSI/TIA-568-2.D Cat.5e) và ISO (ISO/IEC 2nd Edition 11801 Class D) đưa ra và đáp ứng cho các nhu cầu truyền tải dữ liệu cho các dịch vụ hiện tại và trong tương lai: 1000Mbps Gigabit Ethernet, 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3), 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM, 550MHz Broadband Video, Power Over Ethernet, Voice; T1; ISDN. Đặc biệt cáp DINTEK được thẩm tra độc lập bởi “ETL Verified Certificate of Conformance”, chứng nhận ETL cung cấp cho các nhà chế tạo đảm bảo sử dụng sản phẩm an toàn.
Cấu trúc của cáp mạng DINTEK Cat5e UTP 305m bao gồm:
- Jacket: vỏ nhựa PVC chống cháy màu xám, độ dày: 0.52±0.02 mm, đường kính: 5.1±0.1 mm.
- Insulation: vỏ bọc cách điện, chất liệu HDPE (High Density Polyethylene), chiều dày: 0.182 mm, đường kính: 0.863 mm.
- Conductor: dây dẫn đồng nguyên chất dạng cứng, đường kính lõi 24 AWG, không có lớp vỏ bọc chống nhiễu.
THÔNG SỐ CÁP | |
Phân loại cáp | CAT.5E UTP |
Đường kính lõi cáp | 24AWG |
Số lượng lõi cáp | 4 pairs |
Chất liệu lõi cáp | copper |
Vỏ lõi cáp | HDPE |
Vỏ cáp | PVC |
Lớp bảo vệ | Không |
Chứng chỉ cáp | All Category 5e Requirements as Per ANSI/TIA, ISO/IEC, and CENELEC EN EIA/TIA-586-B.2 ANSI/TIA-568-C.2 Cat.5e ISO/IEC 2nd Edition 11801 Class D CENELEC EN 50173-1 IEC 61156-5, CENELEC EN 50288-3-1 for horizontal cable Flame Retardancy is Verified According to IEC 60332-1-2 IEEE 802.3af-2003 , 802.3at-2009, IEEE 802.3bt |
Chiều dài cuộn cáp | 305m |