- Trạng thái: Còn hàng
- Mã sản phẩm: MIHPC- M155A
- Cân nặng: 16.00kg
Máy in laser HP Color LaserJet Pro M155a (7KW48A)
Thiết kế
Chiếc máy in có sở hữu thiết kế nhỏ gọn nên đem lại khả năng linh động khá cao, dễ dàng mang vác và tiện dụng đặt ở nhiều vị trí mà không chiếm dụng nhiều diện tích trong văn phòng của bạn .Ngoài ra, với thiết kế tông màu trăng trang nhã, phù hợp với mọi không gian sử dụng mà không ảnh hưởng tới tính thẩm mĩ.
Máy in có trang bị bảng điều khiển của chỉ gồm màn hình LED và các nút bấm giúp thao tác dễ dàng và theo dõi hoạt động in ấn một cách trực quan, bao quát nhất.
Hiệu suất
Tuy có kiểu dáng nhỏ gọn nhưng máy in M155A lại có công suất in tối đa lên đến 30.000 trang và công suất đề nghị mỗi tháng lên tới 1.500 trang. Đặc biệt, với trang bị khay giấy 150 tờ thích hợp cho các loại giấy Letter, Legel, Executive A4, A5, A6, B5, B6… cùng khay giấy ra 100 tờ giúp công việc của bạn được thực hiện trôi chảy, không phải thay giấy nhiều lần ảnh hưởng tới hiệu suất làm việc của người dùng.
Bảo mật
Được tích hợp tính năng HP JetAdvantage Security Management, một tính năng bảo mật độc quyền của HP giúp ngăn chặn hiệu quả bất cứ nỗ lực xâm nhập nào vào mạng doanh nghiệp thông qua máy in, nâng cao khả năng bảo mật mạng ở mức tối ưu. Khả năng phát hiện đe dọa theo thời gian thực là tính năng đáng giá giúp phát hiện và ngăn chặn hành vi tấn công.
BẢO HÀNH | |
Bảo hành | 12 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thương hiệu | HP |
Model | M155A |
Chức năng | In |
Kiểu máy in | In laser màu |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Tốc độ in trắng/đen | Lên đến 16 trang/phút |
Tốc độ in màu | Lên đến 16 trang/phút |
Kết nối | Cổng USB 2.0 tốc độ cao |
Khổ giấy in | Letter, Legal, Executive, Oficio, 4 x 6, 5 x 8, A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 10x15cm |
Bộ nhớ | 128 MB DDR, 128 MB NAND Flash |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10, 8.1, 8, 7 |
Catridge Mực | W2310A Black, W2311A Color, W2312A Color, W2313A Color |
Số trang in hộp mực kèm máy | W2310A Black- 1050 W2311A Color, W2312A Color, W2313A Color- 850 |
Số trang in hộp mực thay thế | W2310A Black- 1050 W2311A Color, W2312A Color, W2313A Color- 850 |
In hai mặt | Không |
Khay nạp | 150 tờ |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 392 x 379,6 x 244,2 mm |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 392 x 435 x 244,2 mm |
Trọng lượng | 13.3 kg |
Kích thước gói (W x D x H) | 498 x 298 x 464 mm |
Trọng lượng gói hàng | 16.0 kg |