- Trạng thái: Còn hàng
- Mã sản phẩm: MIHPC-M479FNW
- Cân nặng: 26.00kg
Máy in đa năng HP Color LaserJet Pro MFP M479FNW (W1A78A)
Máy in đa năng HP Color LaserJet Pro MFP M479FNW (W1A78A) được ưa chuộng không chỉ bởi thiết kế đẹp mắt, đạt độ tinh tế cao, mà còn bởi những tính năng hữu ích cùng chất lượng in tuyệt vời mang lại cho người dùng.
Thiết kế thông minh và màu trắng trang nhã, thân thiện, vì vậy máy khá dễ sử dụng đối với đa số người dùng hoặc doanh nghiệp.
Là một sản phẩm máy in màu đa chức năng nên HP MFP M479FND có thể giải quyết nhiều công việc như: in, photo, scan, gửi fax, gửi email giúp tiết kiệm được thời gian và chi phí so với dùng 1 chiếc máy in thông thường.
Bảng điều hiển màn hình cảm ứng 4.3 inch trực quan giúp cho mọi thao tác trên máy in đơn giản, tiết kiệm thời gian cùng với khe cắm USB bạn có thể in trực tiếp từ USB mà không cần qua một máy tính làm trung gian.
Vận hành công việc của bạn một cách liền mạch nhờ vào khay nạp giấy lên đến 250 tờ, khay ra giấy chứa được 150 tờ. Tốc độ in trên giấy A4 27trang/1 phút với cả in đen tắng và in màu.
Bên cạnh đó, chức năng HP Print Security không chỉ bảo vệ máy in. Đó là về việc giúp bảo mật mạng của bạn bằng phát hiện mối đe dọa thời gian thực, giám sát tự động và xác thực phần mềm - được thiết kế để phát hiện và ngăn chặn một cuộc tấn công khi nó xảy ra
Ngoài ra, máy in HP Color Laserjet Pro M479FNW có thể in dễ dàng từ điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xách tay tại phòng làm việc khi thiết bị của bạn có kết nối mạng, sử dụng tính năng HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria certified, Mobile Apps, Wireless Direct Printing.
BẢO HÀNH | |
Bảo hành | 12 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thương hiệu | HP |
Model | M479FNW |
Kiểu máy in | In laser màu |
Loại máy | In, sao chép, quét, fax, gửi email |
Khổ giấy | A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS) …. |
Tốc độ in | Lên đến 27 trang/phút |
Thời gian in trang đầu tiên (Black) | A4, ready~ As fast as 9.7 sec |
Thời gian in trang đầu tiên (Color) | A4, ready~ As fast as 11.3 sec |
Công suất in khuyến nghị | 750 to 4000 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi |
Số lượng người sử dụng | 3-10 Users |
Kết Nối | 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio |
Bộ nhớ | 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM |
Tray giấy đầu vào | 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF) |
Tray giấy đầu ra | 150-sheet output bin |
In đảo mặt | Không |
Độ Phân Giải Scan | Up to 1200 x 1200 dpi |
Kích Thước Scan | 216 x 297 mm |
Tốc Độ Scan | Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color) |
Độ Phân Giải Copy | Up to 600 x 600 dpi |
Tốc độ copy | Up to 27 cpm |
Fax | Yes |
Hộp mực | HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 416 x 461 x 400 mm |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 426 x 641 x 414 mm |
Trọng lượng | 22.6 kg |
Trọng lượng gói hàng | 26 kg |