- Trạng thái: Còn hàng
- Mã sản phẩm: MIHPB-M404N
- Cân nặng: 8.22kg
Mô tả sản phẩm
HP LaserJet Pro 400 Printer M404N ( Network )A4, Up to 40pm (Letter), Processor 1200MHz, Memory 256MB, Display Type 2-line backlit LCD graphic display , up to 1200 x 1200dpi, As fast as 6.3 sec , HP FastRes 1200, Resolution Enhancement technologu ( Ret),, Recommended monthly volume: 750 to 4,000 pages, duty cycle 80,000 pages. In put: 100 sheet multipurpose tray 1, 250 sheet tray 2; out put: 150 sheet output bin, ; Connectivity :Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing ; Conection : Hi-Speed USB 2.0, Host USB, Gigabit Ethernet 10/100/1000T network.Use: HP76A/X : CF276A/X ( 3.000 or 10.000 standard pages )
Thiết kế đơn giản, tinh tế
Máy in laser đen trắng HP M404N-W1A52A có kích thước nhỏ gọn, tinh tế giúp bạn lắp đặt máy dễ dàng và tiết kiệm không gian trong văn phòng. Máy in đáp ứng được yêu cầu của từng nhân viên và phòng ban, nhằm tối ưu hóa hiệu suất lao động và nguồn lực công ty.
Tốc độ in nhanh, công việc đạt hiệu suất cao
HP M404N-W1A52A có tốc độ in trang đầu nhiên cực nhanh, chỉ 6,3 giây cho một trang A4. Tốc độ in liên tục lên tới 38 trang/phút (1 mặt) và in được lượng tài liệu từ 3.000 trang tới 10.000 trang, giúp bạn hoàn thành công việc trong thời gian ngắn. Đi kèm 2 khay giấy lên tới 350 trang và kích thước giấy lên tới 216 x 356mm mang lại sự trôi chảy trong công việc, bạn không bị gián đoạn để thay giấy khi đang in.
Bảo vệ an toàn dữ liệu
Máy in laser đen trắng HP tích hợp hơn 135 tính năng bảo mật độc quyền từ HP, bao gồm Secure Boot, Secure Firmware, giúp bảo vệ an toàn tuyệt đối dữ liệu nhạy cảm của doanh nghiệp. Tùy chọn phần mềm nâng cao HP JetAdvantage Security Manager giúp doanh nghiệp dễ dàng phân quyền và quản lý hệ thống in ấn từ xa.
BẢO HÀNH | |
Bảo hành | 36 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thương hiệu | HP |
Model | M404N |
Kiểu máy in | In laser đen trắng |
Chức năng | In |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, Up to 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ in trắng/đen | Lên đến 38 trang/phút(A4) |
In 2 mặt tự động | Không |
Công suất in khuyến nghị | 750 to 4000 |
Số lượng người sử dụng | 3-10 Users |
Kết Nối | 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network |
Bộ nhớ | 256MB DRAM |
Tray giấy đầu vào | 100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2 |
Tray giấy đầu ra | 150-sheet output bin |
Khổ giấy in | A4, A5, A6, B5, B6, 16K; Giấy (loại thường, EcoFFICIENT, nhẹ, nặng, dính, giấy màu, tiêu đề thư, in trước, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp); bưu thiếp; phong bì; nhãn |
Catridge Mực | HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X |
Kích thước (W x D x H) | 381 x 357 x 216 mm |
Trọng lượng | 8.22 kg |