Menu
Your Cart

Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)

Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA (Intel Core i7-1355U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch WUXGA | NoOS | Đen)
SẢN PHẨM NÀY ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐỂ MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Các sản phẩm có giá trị trên 10 triệu sẽ được miễn phí ship khu vực nội thành
  • Trạng thái: Còn hàng
  • Mã sản phẩm: SAPO-60775259
27.490.000 ₫
Giá chưa có VAT: 27.490.000 ₫

 

 

 

 

Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 21F600AAVA là một chiếc laptop cao cấp được thiết kế dành cho các chuyên gia và doanh nghiệp, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ, thiết kế gọn nhẹ, và các tính năng bảo mật hàng đầu. Với bộ vi xử lý Intel Core i7-1355U, RAM LPDDR5x 16GB, và màn hình WUXGA sắc nét, sản phẩm đáp ứng hoàn hảo mọi nhu cầu làm việc di động trong thời đại số.

Thiết kế

ThinkPad T14s Gen 4 nổi bật với thiết kế thanh lịch và màu đen truyền thống, mang đậm phong cách chuyên nghiệp. Trọng lượng siêu nhẹ chỉ 1.25 kg kết hợp cùng khung máy bền bỉ giúp chiếc laptop này trở thành người bạn đồng hành lý tưởng cho những người thường xuyên di chuyển. Viền màn hình mỏng không chỉ tăng diện tích hiển thị mà còn mang lại vẻ hiện đại và tinh tế. Bàn phím tích hợp đèn nền, đặc trưng của dòng ThinkPad, giúp người dùng làm việc hiệu quả ngay cả trong điều kiện thiếu sáng.

Hiệu năng mạnh mẽ

Laptop được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i7-1355U, với 10 lõi (2 lõi hiệu suất và 8 lõi hiệu quả) cùng tốc độ tối đa lên đến 5.0 GHz. Cấu hình này mang lại khả năng xử lý mượt mà cho các tác vụ từ công việc văn phòng, xử lý dữ liệu, đến các ứng dụng sáng tạo nội dung nhẹ nhàng.

RAM 16GB LPDDR5x tốc độ cao đảm bảo khả năng đa nhiệm mượt mà, cho phép bạn làm việc với nhiều ứng dụng cùng lúc mà không gặp trở ngại. Ổ cứng SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe mang lại tốc độ truy xuất dữ liệu vượt trội và không gian lưu trữ rộng rãi, giúp tối ưu hóa thời gian khởi động và hiệu suất làm việc.

Card đồ họa tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics hỗ trợ hiển thị mượt mà, phù hợp cho các tác vụ đồ họa cơ bản, xem video độ phân giải cao và chơi các tựa game nhẹ.

Màn hình

Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 sở hữu màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) với tấm nền IPS, mang đến hình ảnh sắc nét và góc nhìn rộng. Độ sáng 300 nits đảm bảo khả năng hiển thị rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh. Lớp phủ chống chói giúp giảm mỏi mắt khi làm việc trong thời gian dài. Tỷ lệ khung hình 16:10 tối ưu hóa không gian làm việc, phù hợp cho các tác vụ đa nhiệm hoặc xử lý tài liệu.

Tính năng bảo mật và tiện ích

ThinkPad T14s Gen 4 được trang bị cảm biến vân tay tích hợp, mang lại khả năng bảo mật mạnh mẽ và tiện lợi. Ngoài ra, các tính năng bảo mật của dòng ThinkPad như mã hóa ổ cứng Opal 2.0 đảm bảo an toàn cho dữ liệu nhạy cảm. Bàn phím có đèn nền giúp người dùng làm việc hiệu quả ngay cả trong môi trường thiếu ánh sáng.

Pin và kết nối

Laptop Lenovo này sử dụng pin 3 cell dung lượng lớn 57Wh, cung cấp thời gian sử dụng dài, đủ để đáp ứng cả ngày làm việc mà không cần lo lắng về việc sạc. ThinkPad T14s Gen 4 cũng được trang bị đầy đủ các cổng kết nối hiện đại như USB-C, USB-A, HDMI và giắc cắm tai nghe, đảm bảo khả năng kết nối linh hoạt với các thiết bị ngoại vi.

Thông số kỹ thuật

Bộ vi xử lý (CPU)

Tên bộ vi xử lý

Intel Core i7-1355U Processor

Tốc độ

Up to 5.00GHz, 10 Cores, 12 Threads
P-Cores: 2 cores, up to 5.00GHz Turbo
E-Cores: 8 cores, up to 3.70GHz Turbo

Bộ nhớ đệm

12MB Cache

Bộ nhớ trong (RAM Laptop)

Dung lượng

16GB LPDDR5x-4800 Onboard

Số khe cắm

Max 16GB, not upgradable
No Sodimm

Ổ cứng (SSD Laptop)

Dung lượng

512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0

Khả năng nâng cấp

1 x M.2 2280 PCIe 4.0 x4 slot <Đã sử dụng>

Ổ đĩa quang (ODD) 

 

None 

Hiển thị (Màn hình)

Màn hình

14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz

Độ phân giải

WUXGA (1920x1200)

Đồ Họa (VGA)

Bộ xử lý

Intel Iris Xe Graphics

Công nghệ

 

Kết nối (Network) 

Wireless

Intel Wi-Fi 6E AX211, 802.11ax 2x2

Lan

None

Bluetooth

Bluetooth 5.3

Keyboard (Bàn Phím)

Kiểu bàn phím

LED Keyboard (LED trắng), English

Mouse (Chuột)

 

Cảm ứng đa điểm

Giao tiếp mở rộng 

Kết nối USB

1 x USB 3.2 Gen 1
1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2 x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 2.0)

Kết nối HDMI/VGA

1 x HDMI 2.1, up to 4K/60Hz

Khe cắm thẻ nhớ

none

Tai nghe

1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)

Camera

FHD 1080p, Privacy Shutter

Pin Laptop

Dung lượng pin

4-cell 57Wh

Thời gian sử dụng

 

Sạc Pin Laptop

 

Đi kèm, 45W USB-C (3-pin)

Hệ điều hành (Operating System) 

Hệ điều hành đi kèm

No OS

Hệ điều hành tương thích

Windows 11

Thông tin khác

Trọng Lượng

1.25 kg

Kích thước

317.5 x 226.9 x 16.9 mm

Chất liệu

Carbon Fiber Hybrid (Top), Aluminium (Bottom)

Màu sắc

Deep Black (Đen)

Audio

HD Audio, Realtek ALC3287 codec
Stereo speakers, 2W x2, Dolby Audio
Microphone: 2x, 360°

Bảo mật

Kensington Nano Security Slot™, 2.5 x 6 mm

Discrete TPM 2.0 Enabled

Fingerprint Touch Style, Match-on-Chip, Integrated in Power Button

Xuất xứ

China

Sapo Options
Công Nghệ CPU Core i7 1355U
Bộ Nhớ Trong (RAM) 16GB DDR5
Thông số kỹ thuật
Ổ cứng 512GB SSD

Viết đánh giá

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Tồi Tốt
Mã Captcha