





SG16D - Switch TOTOLINK 16 cổng tốc độ Gigabit
- Trạng thái: Còn hàng
- Mã sản phẩm: TOTOLINK-SG16D
- Cân nặng: 1.20kg
1.265.000 ₫
Giá chưa có VAT: 1.265.000 ₫
SG16D - Switch 16 cổng tốc độ Gigabit
- Switch 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
- Thiết kế vỏ kim loại 13 inch hỗ trợ tủ rack, treo tường hoặc để bàn
- Chuyển mạch lưu trữ và chuyển tiếp
- Dung lượng chuyển mạch 32Gbps
- Hỗ trợ 802.3x kiểm soát lưu lượng cho tất cả chế độ full-duplex hoặc half-duplex
- Hỗ trợ Jumbo Fram lên đến 10K Bytes
- Hỗ trợ Rackmount 1U
- MTBF >= 5 năm
BẢO HÀNH | |
Bảo hành | 24 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thương hiệu | TOTOLINK |
Model | SG16D |
Cổng kết nối | 1 cổng DC In 16 cổng RJ45 tự động đàm phán 1000Mbps (MDI/ MDIX tự động) |
Nguồn điện | Đầu vào AC 100V~240V |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Power Link/Act (1~16) |
Kích thước (L x W x H) | 294 x 180 x 44 mm |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.3 IEEE 802.3u IEEE 802.3ab IEEE 802.3x |
Học địa chỉ MAC | Tự động học Tự động giải phóng |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Phương tiện mạng | 10BASE-T: Cáp UTP Cat 3, 4, 5 (100m, tối đa) EIA/TIA-568 100Ω STP (100m tối đa) 100BASE-TX: Cáp UTP Cat 5, 5e (100m, tối đa) EIA/TIA-568 100Ω STP (100m tối đa) 1000BASE-TX: Cáp UTP Cat 5e, Cat6 (100m, tối đa) |
Bộ lọc Frame | 10Mbps: 14 880pps 100Mbps: 148 800pps 1000Mbps: 1 488 000pps |
Lưu trữ băng thông | 32Gbps |
Phương pháp truyền | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 nguồn Bộ giá treo tủ rack 1 hướng dẫn sử dụng |