Menu
Your Cart

Switch Quản Lý JetStream L2+ 8 Cổng 10GE SFP+ TPLINK TL-SX3008F

Switch Quản Lý JetStream L2+ 8 Cổng 10GE SFP+ TPLINK TL-SX3008F
Switch Quản Lý JetStream L2+ 8 Cổng 10GE SFP+ TPLINK TL-SX3008F
Switch Quản Lý JetStream L2+ 8 Cổng 10GE SFP+ TPLINK TL-SX3008F
Switch Quản Lý JetStream L2+ 8 Cổng 10GE SFP+ TPLINK TL-SX3008F
Switch Quản Lý JetStream L2+ 8 Cổng 10GE SFP+ TPLINK TL-SX3008F
Switch Quản Lý JetStream L2+ 8 Cổng 10GE SFP+ TPLINK TL-SX3008F
Switch Quản Lý JetStream L2+ 8 Cổng 10GE SFP+ TPLINK TL-SX3008F
Switch Quản Lý JetStream L2+ 8 Cổng 10GE SFP+ TPLINK TL-SX3008F
Switch Quản Lý JetStream L2+ 8 Cổng 10GE SFP+ TPLINK TL-SX3008F
  • Trạng thái: Còn hàng
  • Mã sản phẩm: TP-LINK-TL-SX3008F
  • Cân nặng: 1.00kg
6.600.000 ₫
Giá chưa có VAT: 6.600.000 ₫

 

 

 

 

Switch Quản Lý JetStream L2+ 8 Cổng 10GE SFP+

Kết Nối Nhanh Chóng 10G: 8 Cổng SFP+ 10 Gbps cho phép kết nối băng thông cao và khả năng chuyển mạch 160 Gbps không bị chặn.

Tích hợp vào Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)*, Quản Lý Cloud Tập Trung,và Giám Sát thông minh.

Quản Lý Tập Trung: Quản Lý dễ dàng và tiện lợi với truy cập cloud và ứng dụng Omada.

Định tuyến tĩnh: Định tuyến lưu lượng nội bộ để sử dụng hiệu quả tài nguyên mạng.

Chiến Lược Bảo Mật Mạnh Mẽ: Giữ an toàn cho dữ liệu của bạn với các hệ thống bao gồm Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Cổng Bảo Mật, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, 802.1X và Radius Authentication.

Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Thoại và Video: QoS L2/L3/L4 và IGMP snooping.

Quản Lý Độc Lập: Web, CLI (Console Port, Telnet, SSH), SNMP, RMON, và Dual Image mang đến khả năng quản lý mạnh mẽ.


PHẦN MỀM
Switching Capability 160 Gbps
L2 Features • Link Aggregation
- static link aggregation
- 802.3ad LACP
- Up to 8 aggregation groups, containing 8 ports per group
• Spanning Tree Protocol
- 802.1d STP
- 802.1w RSTP
- 802.1s MSTP
- STP Security: TC Protect, BPDU Filter, Root Protect
• Loopback Detection
- Port based
- VLAN based
• Flow Control
- 802.3x Flow Control
- HOL Blocking Prevention
• Mirroring
- Port Mirroring
- CPU Mirroring
- One-to-One
- Many-to-One
- Tx/Rx/Both
Multicast • IGMP Snooping
- IGMP v1/v2/v3 Snooping
- Fast Leave
- IGMP Snooping Querier
- IGMP Authentication
• IGMP Authentication
• MLD Snooping
- MLD v1/v2 Snooping
- Fast Leave
- MLD Snooping Querier
- Static Group Config
- Limited IP Multicast
• MVR
• Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bảo hành 24 tháng
Thương hiệu TP-LINK
Model TL-SX3008F
Cổng kết nối • 8 khe 10GE SFP+
• 1 cổng Console RJ45
• 1 Cổng Console Micro-USB
Quạt hệ thống Không quạt
Cổng nguồn 100-240 V AC~50/60 Hz
Kích thước 440 × 180 × 44 mm
Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu 119.04 Mpps
Qui chuẩn đóng gói • Switch TL-SF3008F
• Dây Điện
• Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh
• Rackmount Kit
• Chân đế cao su
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Bảng địa chỉ MAC 32 K
Chất lượng dịch vụ • 8 priority queues
• 802.1p CoS/DSCP priority
• Queue scheduling
- SP (Strict Priority)
- WRR (Weighted Round Robin)
- SP+WRR
• Bandwidth Control
- Port/Flow based Rating Limiting
• Smoother Performance
• Action for Flows
- Mirror (to supported interface)
- Redirect (to supported interface)
- Rate Limit
- QoS Remark
VLAN • VLAN Group
- Max 4K VLAN Groups
• 802.1Q Tagged VLAN
• MAC VLAN: 7 Entries
• Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16
• Private VLAN
• GVRP
• VLAN VPN (QinQ)
- Port-Based QinQ
- Selective QinQ
• Voice VLAN
Bảo mật • IP-MAC-Port Binding
- 512 Entries
- DHCP Snooping
- ARP Inspection
- IPv4 Source Guard: 100 Entries
• IPv6-MAC-Port Binding
- 512 Entries
- DHCPv6 Snooping
- ND Detection
- IPv6 Source Guard: 100 Entries
• DoS Defend
• Static/Dynamic Port Security
- Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
- kbps/ratio control mode
• 802.1X
- Port base authentication
- Mac base authentication
- VLAN Assignment
- MAB
- Guest VLAN
- Support Radius authentication andaccountability
• AAA (including TACACS+)
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2
• IP/Port/MAC based access control
Quản lý • Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through the console port, telnet
• SNMP v1/v2c/v3
- Trap/Inform
- RMON (1,2,3,9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• 802.1ab LLDP/LLDP-MED
• DHCP AutoInstall
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• Password Recovery
• SNTP
• System Log

Viết đánh giá

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Tồi Tốt
Mã Captcha