- Trạng thái: Còn hàng
- Mã sản phẩm: TP-LINK-TL-SX3008F
- Cân nặng: 1.00kg
Switch Quản Lý JetStream L2+ 8 Cổng 10GE SFP+
Kết Nối Nhanh Chóng 10G: 8 Cổng SFP+ 10 Gbps cho phép kết nối băng thông cao và khả năng chuyển mạch 160 Gbps không bị chặn.
Tích hợp vào Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)*, Quản Lý Cloud Tập Trung,và Giám Sát thông minh.
Quản Lý Tập Trung: Quản Lý dễ dàng và tiện lợi với truy cập cloud và ứng dụng Omada.
Định tuyến tĩnh: Định tuyến lưu lượng nội bộ để sử dụng hiệu quả tài nguyên mạng.
Chiến Lược Bảo Mật Mạnh Mẽ: Giữ an toàn cho dữ liệu của bạn với các hệ thống bao gồm Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Cổng Bảo Mật, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, 802.1X và Radius Authentication.
Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Thoại và Video: QoS L2/L3/L4 và IGMP snooping.
Quản Lý Độc Lập: Web, CLI (Console Port, Telnet, SSH), SNMP, RMON, và Dual Image mang đến khả năng quản lý mạnh mẽ.
PHẦN MỀM | |
Switching Capability | 160 Gbps |
L2 Features | • Link Aggregation - static link aggregation - 802.3ad LACP - Up to 8 aggregation groups, containing 8 ports per group • Spanning Tree Protocol - 802.1d STP - 802.1w RSTP - 802.1s MSTP - STP Security: TC Protect, BPDU Filter, Root Protect • Loopback Detection - Port based - VLAN based • Flow Control - 802.3x Flow Control - HOL Blocking Prevention • Mirroring - Port Mirroring - CPU Mirroring - One-to-One - Many-to-One - Tx/Rx/Both |
Multicast | • IGMP Snooping - IGMP v1/v2/v3 Snooping - Fast Leave - IGMP Snooping Querier - IGMP Authentication • IGMP Authentication • MLD Snooping - MLD v1/v2 Snooping - Fast Leave - MLD Snooping Querier - Static Group Config - Limited IP Multicast • MVR • Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bảo hành | 24 tháng |
Thương hiệu | TP-LINK |
Model | TL-SX3008F |
Cổng kết nối | • 8 khe 10GE SFP+ • 1 cổng Console RJ45 • 1 Cổng Console Micro-USB |
Quạt hệ thống | Không quạt |
Cổng nguồn | 100-240 V AC~50/60 Hz |
Kích thước | 440 × 180 × 44 mm |
Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu | 119.04 Mpps |
Qui chuẩn đóng gói | • Switch TL-SF3008F • Dây Điện • Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh • Rackmount Kit • Chân đế cao su |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Bảng địa chỉ MAC | 32 K |
Chất lượng dịch vụ | • 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling - SP (Strict Priority) - WRR (Weighted Round Robin) - SP+WRR • Bandwidth Control - Port/Flow based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows - Mirror (to supported interface) - Redirect (to supported interface) - Rate Limit - QoS Remark |
VLAN | • VLAN Group - Max 4K VLAN Groups • 802.1Q Tagged VLAN • MAC VLAN: 7 Entries • Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16 • Private VLAN • GVRP • VLAN VPN (QinQ) - Port-Based QinQ - Selective QinQ • Voice VLAN |
Bảo mật | • IP-MAC-Port Binding - 512 Entries - DHCP Snooping - ARP Inspection - IPv4 Source Guard: 100 Entries • IPv6-MAC-Port Binding - 512 Entries - DHCPv6 Snooping - ND Detection - IPv6 Source Guard: 100 Entries • DoS Defend • Static/Dynamic Port Security - Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control - kbps/ratio control mode • 802.1X - Port base authentication - Mac base authentication - VLAN Assignment - MAB - Guest VLAN - Support Radius authentication andaccountability • AAA (including TACACS+) • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC based access control |
Quản lý | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through the console port, telnet • SNMP v1/v2c/v3 - Trap/Inform - RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • 802.1ab LLDP/LLDP-MED • DHCP AutoInstall • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • Password Recovery • SNTP • System Log |