UPS CyberPower OLS3000ERT2U
SẢN PHẨM NÀY ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐỂ MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Các sản phẩm có giá trị trên 10 triệu sẽ được miễn phí ship khu vực nội thành
- Trạng thái: Còn hàng
- Mã sản phẩm: OLS3000ERT2U
- Cân nặng: 35.00kg
21.900.000 ₫
Giá chưa có VAT: 21.900.000 ₫
Online S Serial
- Công nghệ: On-line double conversion
- Hệ số công suất: 0.9
- Điện áp vào: 190-280VAC
- Tần số nguồn vào: 40-70 Hz
- Điện áp ra: 200, 208, 220, 230, 240Vac (Configurable) ±2%
- Tần số nguồn ra: 50 Hz ± 0.25Hz
- Thay thế nóng batteries
- Màn hình hiện thị LCD và Led (xoay được 90 độ)
- Bảo vệ chống sét lan truyền: RJ11/RJ45 (One In/One Out)
- EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
- Cổng kết nối: RS232, USB
- SNMP/HTTP Remote Management Capability (Optional)
- Phần mềm: PowerPanel®Business Edition
- Kiểu dáng: Rack 2U Or Tower.
BẢO HÀNH | |
Bảo hành | 24 tháng |
KÍCH THƯỚC VẬN CHUYỂN | |
Kích thước (RxCxS) (in.) | 21.65 x 9.09 x 29.37 |
Kích thước (RxCxS) (mm.) | 550 x 231 x 746 |
Trọng Lượng (lbs.) | 75.4 |
Trọng Lượng (kg.) | 34.2 |
KÍCH THƯỚC VẬT LÝ - MÔ-ĐUN UPS | |
Kích thước (RxCxS) (in.) | 17.24 x 3.46 x 24.2 |
Kích thước (RxCxS) (mm.) | 438 x 88 x 610 |
Trọng Lượng (lbs.) | 60.85 |
Trọng Lượng (kg.) | 27.6 |
Chiều Cao Giá Đỡ Lắp Sẵn ( U ) | 2 |
Đầu ra | |
Dung Lượng (VA) | 3000 |
Công Suất (Watts) | 2700 |
Trên Ắc Quy Dạng Sóng | Sóng Sin Chuẩn |
Trên Điện Áp Ắc Quy (Vac) | 208 ± 1% 220 ± 1% 230 ± 1% 240 ± 1% |
Cài Đặt Điện Áp Đầu Ra | Cấu Hình |
Trên Tần Suất Ắc Quy (Hz) | 50 ± 0.5% 60 ± 0.5% |
Cài Đặt Tần Suất Đầu Ra | Cấu Hình |
Hệ Số Công Suất | 0.9 |
Chế độ điện áp ECO | ± 15 % |
Bảo Vệ Quá Tải (Chế Độ Line) | 110~120% Load for 1 min, >120% Load Immediately |
Bảo Vệ Quá Tải (Chế Độ Ắc Quy) | 110~120% Load for 10 sec, >120% Load Immediately |
Bảo Vệ Quá Tải (Chế Độ Bypass) | >130% Tải ngay lập tức |
Hệ Số Đỉnh | 3 : 1 |
Biến dạng sóng hài | THD<3% |
Biến dạng sóng hài (Tải phi tuyến tính) | THD<5% |
Đầu vào | |
Thời Gian Chạy Tại Mức Tải Nửa (min) | 14 |
Thời Gian Chạy Tại Mức Tải Đầy (min) | 4 |
Thời gian Sạc Thông Thường (Giờ) | 5 |
Dòng Sạc Tối Đa (A) | 1 |
Số Lượng RBP ( cái ) | 1 |
Số Lượng Ắc Quy (Mỗi RBP) ( cái ) | 6 |
Điện Áp Ắc Quy (Mỗi RBP) ( V ) | 72 |
Dung Lượng Ắc Quy Đơn ( AH ) | 12 V 9 AH |