- Trạng thái: Còn hàng
- Mã sản phẩm: MIHPC-M454NW
- Cân nặng: 20.70kg
Máy in HP Color LaserJet Pro M454NW là máy in laser đơn năng được thiết kế cho các văn phòng vừa và nhỏ hoặc các nhóm làm việc có quy mô tương đương.
Với kích thước 412 x 469 x 295mm, M454NW tương đối nhỏ gọn và nhẹ, mặc dù không phải là nhỏ nhất hoặc nhẹ nhất trong cùng dòng máy. Mặc dù là kiểu máy in đơn năng chứ không phải đa chức năng,Color LaserJet Pro M454NW vẫn đi kèm với màn hình cảm ứng màu 2,7 inch cho bạn thoải mái thao tác điều chỉnh.
Kết nối đa dạng
Kết nối tiêu chuẩn bao gồm Gigabit Ethernet, kết nối với một PC qua USB 2.0, Wi-Fi và giao thức ngang hàng Wi-Fi Direct để kết nối các thiết bị di động với máy in mà không cần nó hoặc chúng là một phần của mạng. Các tùy chọn kết nối di động khác bao gồm Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, HP Smart App và các ứng dụng di động khác và Mopria.
Khả năng xử lý giấy bao gồm 300 tờ được phân chia giữa khay 250 tờ và khay đa mục đích 50 tờ để in phong bì, nhãn và các phương tiện khác mà không cần phải mở và có thể định cấu hình lại ngăn kéo chính. Nếu 300 trang không đủ dung lượng, bạn có thể thêm khay tuỳ chọn 550 tờ. Bạn có thể in từ ổ USB thông qua một cổng ở cạnh trên bên phải của khung máy.
Tốc độ in tuyệt vời
Với tốc độ in lên đến 27 trang / phút (ppm), bạn sẽ thấy khả năng xử lý vô cùng tuyệt vời của máy in này, giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian so với những dòng máy in trước đây.
Bên cạnh đó máy có tích hợp sẵn chức năng in 2 mắt tự động, điều này càng khiến cho dòng máy in này càng ngày càng được yêu chuộng hơn so với những dòng máy in trên thị trường hiện nay.
BẢO HÀNH | |
Bảo hành | 12 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thương hiệu | HP |
Model | M454NW |
hức năng | |
Công nghệ in | Laser màu |
Size giấy | A4, A5(L), A5(P), A6, B5, B6, 16k, 10 x 15 cm, Bưu thiếp (JIS), Phong bì (DL, C5, B5) |
Tốc độ in | Lên đến 27 trang/phút |
Tốc độ bộ xử lý | 1200 MHz processor |
Bộ nhớ | 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM |
Tốc độ in đen trắng | Up to 27 trang/ phút |
Tốc độ in màu | Up to 27 trang/ phút |
Màn hình | 2-line backlit LCD graphic display |
In hai mặt | Không |
Công suất in khuyến nghị | 750 to 4000 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi |
Số lượng người sử dụng | 3-10 Users |
Kết Nối | 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio |
Tray giấy đầu vào | 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray |
Tray giấy đầu ra | 150-sheet output bin |
Hộp mực | HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x |
Kích thước tối thiểu (W x D x H) | 412 x 453 x 295 mm |
Kích thước tối đa (W x D x H) | 412 x 633 x 295 mm |