







SW16D - Switch TOTOLINK 16 cổng 10/100Mbps
- Trạng thái: Còn hàng
- Mã sản phẩm: TOTOLINK-SW16D
- Cân nặng: 0.90kg
484.000 ₫
Giá chưa có VAT: 484.000 ₫
BẢO HÀNH | |
Bảo hành | 24 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thương hiệu | TOTOLINK |
Model | SW16D |
Cổng kết nối | 1 cổng DC In 16 cổng RJ45 tự động đàm phán 100Mbps (MDI/ MDIX tự động) |
Nguồn điện | 9V DC/ 0.8A |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Power Link/Act (1~16) |
Kích thước (L x W x H) | 227 x 127 x 45 mm |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.3 IEEE 802.3u IEEE 802.3x CSMA/ CD |
Học địa chỉ MAC | Tự động học Tự động giải phóng |
Bảng địa chỉ MAC | 4K |
Phương tiện mạng | 10BASE-T: Cáp UTP Cat 3 hoặc chuẩn cao hơn 100BASE-T: Cáp UTP Cat 5, 5e hoặc chuẩn cao hơn |
Bộ lọc Frame | 10Mbps: 14 880pps 100Mbps: 148 800pps |
Lưu trữ băng thông | 3.2Gbps |
Phương pháp truyền | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 nguồn 1 hướng dẫn sử dụng |