 
                     
                     
                     
                     
                     
                         
                         
                         
                         
                        SW504P - Switch TOTOLINK PoE 5-Port 10/100Mbps
                    
          
                      - Trạng thái: Còn hàng
- Mã sản phẩm: TOTOLINK-SW504P
- Cân nặng: 0.90kg
748.000 ₫
                
			
                            Giá chưa có VAT: 748.000 ₫
                          
                        SW504P - Switch PoE 5-Port 10/100Mbps
- 1 cổng Uplink 10/100Mbps, 4 cổng PoE 10/100Mbps
- Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3at/af, IEEE 802.3x
- Hỗ trợ để bàn hoặc treo tường với thiết kế nhỏ gọn
- Bảng MAC 1K tự động học địa chỉ
- Tiêu chuẩn chống sét 6kV trên mỗi cổng
- 1 nút mở rộng chế độ hỗ trợ khoảng cách truyền tải tín hiệu lên đến 250m
- Công suất PoE tối đa trên mỗi cổng là 30W
- Tổng công suất nguồn PoE 58W
- Thiết kế vỏ kim loại cứng cáp, tản nhiệt tốt đáp ứng sử dụng cho môi trường khắc nghiệt







| BẢO HÀNH | |
| Bảo hành | 24 tháng | 
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Thương hiệu | TOTOLINK | 
| Model | SW504P | 
| Cổng kết nối | 1 cổng DC In 4 cổng Base-Tx 10/100Mbps (Data/Power) 1 cổng Base-Tx 10/100Mbps(Data) | 
| Nguồn điện | Đầu vào AC 100V~240V Đầu ra DC 51V/ 1.17A | 
| Nút | 1 nút Extend | 
| Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Power Link/Act (1~5) 4 đèn tín hiệu PoE | 
| Kích thước (L x W x H) | 118 x 85 x 28 mm | 
| Chuẩn kết nối | IEEE 802.3 IEEE 802.3u IEEE 802.3x IEEE 802.3at IEEE 802.3af | 
| Chuẩn bảo vệ | Chống sét 6kV trên mỗi cổng | 
| Học địa chỉ MAC | Tự động học Tự động giải phóng | 
| Bảng địa chỉ MAC | 1K | 
| Lưu trữ băng thông | 1Gbps | 
| Quản lý nguồn PoE | Cổng 1~4 hỗ trợ PoE chuẩn IEEE 802.3at/af | 
| PoE through Pin | 1 2 4 5 + 3 6 7 8 - | 
| Nguồn tiêu thụ | Trong cấu hình đầy đủ: <63W Nguồn PoE tối đa: 58W | 
| Chức năng cổng | Tiêu chuẩn: Các cổng được quản lý chung và có thể giao tiếp với nhau Chế độ mở rộng: Khoảng cách truyền dữ liệu và nguồn sẽ lên đến 250m tốc độ đạt 10Mbps | 
| Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 nguồn 1 hướng dẫn sử dụng | 
 
           
                                        



 
            
                                           
                          
           
            
                                           
                          
           
            
                                           
                          
           
            
                                           
                          
           
            
                                           
                          
           
            
                                           
                          
           
            
                                           
                          
           
            
                                           
                          
           
            
                                           
                          
           
            
                                          